Vợt bóng chày Blade X Control 16mm - 100% Kevlar
Sử dụng mã ' BLADEX ' để được giảm giá độc quyền 20%.
Cảm giác mềm mại, kiểm soát tuyệt vời và điểm ngọt lớn. Thực hiện cú đánh thứ ba dễ dàng hơn.
Vợt bóng chày Blade X 16mm Control Pickleball có bề mặt được làm từ 100% sợi polyamide thơm DuPont™ Kevlar®. So với các loại vợt có mặt carbon hiện có, Kevlar có khả năng chống va đập và độ bền cao hơn (chống mài mòn). Khả năng phục hồi và lực kéo độc đáo của 100% Kevlar đan chéo làm tăng đáng kể thời gian bóng dừng trên vợt, tăng cường đáng kể độ xoáy và khả năng kiểm soát.
Mái chèo hình vòng cung sử dụng quy trình tạo hình nhiệt hoàn toàn mới, tối đa hóa điểm ngọt và độ ổn định. Cho dù thực hiện cú đánh lob sân sau hay cú đánh kiểm soát sân trước, bạn sẽ trải nghiệm độ chính xác và kiểm soát cú đánh chưa từng có.
- Trọng lượng trung bình: 8,1 - 8,4oz
- Trọng lượng vung: 115 - 120
- Lực xoắn: 6.74
- RPM trung bình (10 lần giao bóng): 2140
- Usa Pickleball được chấp thuận
Phụ kiện đi kèm với mỗi Blade X :
- Vỏ bọc đầu mái chèo
- 1 Hiệu suất thay thế trên Grip
- 2 Băng chì chèo
*DuPont™ Kevlar® là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của các chi nhánh của DuPont de Nemours, Inc.
*Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đáp ứng từng yêu cầu về trọng lượng mái chèo cụ thể. Vui lòng ghi chú sở thích của bạn khi đặt hàng.
SPECIFICATIONS | |
---|---|
Manufacturing Process |
|
Face Material |
|
Shape |
|
Core Thickness |
|
Grip Length |
|
Grip Circumference |
|
Average Weight |
|
Swing Weight |
|
Twist Weight |
|
SHIPPING
Your order will be packed by hand and dispatched within 1-2 working days (unless it is personalised or made to order).
- Standard shipping to the US is typically 9-12 working days.
- Standard shipping to the CA is typically 9-12 working days.
- Standard shipping to the SG is typically 6-7 working days.
- Standard shipping to the AU is typically 6-7 working days.
See shipping for full details
RETURNS
We accept returns up to 30 days after receipt of your order, however we are not able to cover the associated shipping costs for orders. For more return conditions, please read the return policy.
unique 3+1 surface structure
Điểm cân bằng cách điệu
TÍCH HỢP CẠNH FUSION
100% KEVLAR & Kevlar lai
So sánh thông số kỹ thuật của Paddles
SPECIFICATIONS | |||
---|---|---|---|
Manufacturing Process |
|
|
—
|
Face Material |
|
|
—
|
Shape |
|
|
|
Core Thickness |
|
|
|
Grip Length |
|
|
|
Grip Circumference |
|
|
—
|
Average Weight |
|
|
|
Swing Weight |
|
|
—
|
Twist Weight |
|
|
—
|